Vật tư – linh kiện lắp ghép (Fasteners) là nhóm phụ kiện cơ khí dùng để liên kết, cố định hoặc tháo lắp các chi tiết trong máy móc, kết cấu, khung nhôm định hình, gỗ và nhiều lĩnh vực khác.
Nhóm này bao gồm: bulông, ốc vít, đai ốc, long đen, vòng hãm, chốt, rivet, ty ren, ke góc, bản lề, cổ dê…
💡 Đặc điểm nổi bật:
✔ Đa dạng chủng loại, kích thước & vật liệu.
✔ Lắp ghép nhanh, tháo lắp nhiều lần.
✔ Đảm bảo độ bền cơ học & an toàn kết cấu.
✔ Ứng dụng cực kỳ rộng rãi trong công nghiệp & dân dụng.
Thép carbon, thép hợp kim → chịu lực cao (cấp bền 4.8 – 12.9).
Thép không gỉ (inox 201, 304, 316) → chống gỉ, bền ngoài trời, thực phẩm, y tế.
Đồng, hợp kim kẽm, nhôm → nhẹ, dẫn điện, chống ăn mòn.
Nhựa kỹ thuật (PA, POM, ABS) → nhẹ, cách điện.
Công nghệ sản xuất: dập nguội, tiện ren, xử lý nhiệt, mạ kẽm/nhúng nóng, anodizing, phủ Dacromet.
🔹 Các nhóm phổ biến:
Bulông, ốc vít: liên kết tháo lắp.
Đai ốc: khóa giữ bulông.
Long đen, vòng hãm: phân bổ lực, chống lỏng.
Chốt, rivet, ty ren: liên kết vĩnh cửu hoặc đặc biệt.
Phụ kiện nhôm định hình: ke góc, bản lề, con trượt, cổ dê…
🔹 Đặc điểm kỹ thuật:
Đường kính từ M2 – M36.
Chiều dài từ 5 mm – 300 mm.
Cấp bền cơ học: 4.8 – 12.9 (theo ISO 898-1).
Chuẩn ren: hệ mét (DIN, ISO), hệ inch (ANSI, UNC, UNF).
Đặc tính cơ học:
✔ Chịu lực kéo – nén – xoắn cao.
✔ Tháo lắp linh hoạt, dễ thay thế.
✔ Tuổi thọ dài nếu bảo trì đúng cách.
Kết cấu chắc chắn – an toàn.
Lắp ráp nhanh, dễ tháo lắp.
Chi phí thấp, dễ thay thế.
Đa dạng lựa chọn theo nhu cầu.
Tái sử dụng nhiều lần.
💡 Ứng dụng thực tế:
✔ Cơ khí – chế tạo máy: lắp khung, jig, đồ gá.
✔ Xây dựng – kết cấu thép: liên kết dầm, cột, giàn.
✔ Ngành điện tử – tự động hóa: gá lắp module, khung nhôm định hình.
✔ Ô tô – hàng không – đóng tàu: bulông cường độ cao, đai ốc hãm.
✔ Dân dụng: nội thất, thiết bị gia dụng, sửa chữa.
Đảm bảo liên kết cơ khí an toàn – bền vững.
Tăng tốc độ lắp ráp & bảo trì.
Giúp tháo lắp, thay thế linh hoạt.
Giảm chi phí gia công, hàn cố định.
Tối ưu hóa thiết kế nhờ sự đa dạng linh kiện.
Dập nguội/tiện ren phôi bulông, ốc vít.
Gia công ren – taro.
Xử lý nhiệt → tăng độ bền cơ học.
Xử lý bề mặt (mạ kẽm, nhúng nóng, Dacromet, anodizing).
Kiểm định kích thước, cấp bền, độ kín ren.
Đóng gói phân loại theo tiêu chuẩn DIN/ISO/ANSI.
🔹 Lựa chọn:
✔ Chọn đúng loại fastener theo chức năng (liên kết tháo lắp hay cố định vĩnh viễn).
✔ Chọn đúng cấp bền (8.8, 10.9, 12.9 cho công nghiệp nặng).
✔ Chọn vật liệu: thép (giá tốt), inox (chống gỉ), hợp kim (chịu nhiệt, hóa chất).
🔹 Sử dụng:
✔ Siết đúng lực theo Torque Spec → tránh tuột ren.
✔ Kết hợp bulông + đai ốc + long đen để tăng độ chắc chắn.
🔹 Bảo quản:
✔ Lưu kho nơi khô ráo, tránh ẩm.
✔ Định kỳ bôi dầu chống gỉ (với thép carbon).
Vật tư – linh kiện lắp ghép (Fasteners) là nền tảng của mọi ngành cơ khí – xây dựng – tự động hóa, với ưu điểm đa dạng, bền, dễ lắp ráp và giá thành hợp lý. Đây là giải pháp hiệu quả – linh hoạt – tiết kiệm cho cả công nghiệp và dân dụng.
💡 Tóm tắt ưu điểm vượt trội:
✅ Đa dạng loại & vật liệu.
✅ Liên kết chắc chắn – tháo lắp nhanh.
✅ Bền, giá hợp lý, dễ thay thế.
✅ Ứng dụng cực kỳ rộng rãi.