Vít là chi tiết cơ khí quan trọng dùng để liên kết và cố định các chi tiết với nhau bằng cách siết chặt ren. Trong hệ nhôm định hình, vít thường kết hợp với tán hãm, bulông chữ T, ke góc, bản lề, nắp che để tạo liên kết bền vững, tháo lắp nhiều lần mà không ảnh hưởng đến kết cấu khung.
💡 Đặc điểm nổi bật:
✔ Đa dạng loại đầu (lục giác, bake, đầu dù, đầu trụ...).
✔ Có nhiều chuẩn ren (M4, M5, M6, M8…) phù hợp hệ nhôm.
✔ Cố định chắc chắn, tháo lắp dễ dàng.
✔ Tái sử dụng nhiều lần, không cần hàn.
Vật liệu:
Thép C45, thép hợp kim: bền, chịu lực tốt.
Thép không gỉ (Inox 201/304/316): chống gỉ sét, dùng trong môi trường ẩm ướt hoặc thực phẩm.
Hợp kim nhôm/nhựa: cho các ứng dụng tải nhẹ.
Xử lý bề mặt:
Mạ kẽm điện phân, mạ niken, mạ đen (black oxide) để chống gỉ.
Đánh bóng (inox) cho ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao.
Công nghệ sản xuất:
Gia công tiện/cán ren chính xác → xử lý bề mặt → kiểm tra bước ren và độ cứng.
🔹 Phần đầu vít:
Có nhiều dạng: lục giác chìm (Allen), bake (Phillips), đầu dẹt, đầu dù, đầu trụ…
Thiết kế phù hợp với công cụ siết: lục giác, tua vít, cờ lê.
🔹 Phần thân vít:
Có ren hệ mét (M4, M5, M6, M8…)
Chiều dài đa dạng: 8 mm → 50 mm (phổ biến nhất trong hệ nhôm).
🔹 Đặc tính kỹ thuật:
Độ cứng: 8.8 – 12.9 (vít thép cường độ cao).
Lực siết khuyến nghị: theo tiêu chuẩn DIN/ISO.
Khả năng tháo lắp: ≥ 50 lần mà không hỏng ren.
Liên kết chắc chắn: tạo lực kẹp mạnh, khung không bị xê dịch.
Đa dạng ứng dụng: dùng cho nhiều loại phụ kiện khác nhau.
Tái sử dụng: tháo ra lắp lại dễ dàng khi cần thay đổi thiết kế.
Thẩm mỹ: vít mạ kẽm hoặc inox sáng bóng, làm khung đẹp hơn.
💡 Ứng dụng thực tế:
✔ Liên kết ke góc, bản lề, nắp bịt với thanh nhôm định hình.
✔ Lắp đặt cảm biến, công tắc, máng cáp lên khung.
✔ Dùng trong băng tải, bàn thao tác, xe đẩy, tủ điện.
✔ Cố định các tấm che mica, nhôm, thép vào khung máy.
Tiện lợi: không cần hàn, dễ tháo lắp.
Tiết kiệm chi phí: có thể dùng lại nhiều lần.
Đảm bảo an toàn: liên kết chắc chắn, hạn chế rung lắc.
Tính linh hoạt cao: thay đổi thiết kế, vị trí lắp nhanh chóng.
Chọn vật liệu → tiện/cán ren chính xác → xử lý bề mặt (mạ kẽm, mạ đen, đánh bóng inox) → kiểm tra kích thước, bước ren, độ cứng → đóng gói theo chuẩn (100 – 500 chiếc/túi).
🔹 Lựa chọn:
✔ Chọn đường kính ren (M4, M5, M6) phù hợp rãnh nhôm và phụ kiện.
✔ Chọn vật liệu thép mạ kẽm cho môi trường thông thường, inox cho môi trường ẩm/ăn mòn.
✔ Chọn chiều dài vít đủ để xuyên qua phụ kiện + ăn ren tối thiểu 1,5 lần đường kính.
🔹 Sử dụng:
✔ Siết vừa lực (không siết quá chặt gây hỏng ren).
✔ Dùng tua vít hoặc lục giác đúng cỡ tránh trờn đầu.
🔹 Bảo quản:
✔ Để nơi khô ráo, tránh môi trường ẩm gây gỉ (loại thép thường).
✔ Tra dầu nhẹ cho vít lưu kho lâu ngày để chống oxy hóa.
Vít là phụ kiện cơ bản nhưng quan trọng trong mọi kết cấu nhôm định hình. Nhờ sự đa dạng về kích thước, kiểu đầu và vật liệu, vít giúp việc lắp ráp khung trở nên nhanh – chắc chắn – linh hoạt và dễ dàng bảo trì.
💡 Tóm tắt ưu điểm vượt trội:
✅ Liên kết chắc chắn, tháo lắp nhiều lần.
✅ Nhiều chuẩn ren, kiểu đầu, đáp ứng đa dạng nhu cầu.
✅ Chống gỉ, bền bỉ, thẩm mỹ.
✅ Chi phí thấp, dễ mua, dễ thay thế.